Trang chủGGP • LON
add
Greatland Gold plc
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,30 GBX - 6,40 GBX
Phạm vi một năm
4,95 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
830,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
49,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -19,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -84,56% |
Tổng tài sản | 89,96 Tr | -14,35% |
Tổng nợ | 49,01 Tr | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -19,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 26,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 88,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 N | -135,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 Tr | 72,60% |
Dòng tiền tự do | -5,07 Tr | 28,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32