Trang chủGGIFF • OTCMKTS
add
Garibaldi Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,35 N | -23,82% |
Thu nhập ròng | -126,94 N | -432,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,17 N | 23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 N | -98,05% |
Tổng tài sản | 44,80 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,94 N | -432,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,07 N | 77,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,64 N | 103,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,42 N | 97,81% |
Dòng tiền tự do | 82,38 N | 116,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web