Trang chủGFM.H • CVE
add
GFM Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,06 N CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,22 N | -11,22% |
Thu nhập ròng | -226,56 N | -264,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 N | -82,56% |
Tổng tài sản | 9,53 N | -71,27% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -781,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 692,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,56 N | -264,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,35 N | 68,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,24 N | -73,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 N | -90,66% |
Dòng tiền tự do | -32,74 N | 11,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web