Trang chủGERS • OTCMKTS
add
CleanTech Alpha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
782,35 N USD
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,12 N | -82,71% |
Chi phí hoạt động | 411,69 N | -24,21% |
Thu nhập ròng | -466,91 N | -222,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,20 | -808,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 133,83 N | 6,22% |
Tổng nợ | 10,73 Tr | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,91 N | -222,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,81 N | -90,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,81 N | 90,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 375,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10