Trang chủGER • CVE
add
Glen Eagle Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
729,01 N CAD
Số lượng trung bình
91,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,00 | — |
Chi phí hoạt động | 322,86 N | — |
Thu nhập ròng | -796,96 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -139,08 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,10 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,82 N | — |
Tổng tài sản | 3,13 Tr | — |
Tổng nợ | 4,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -952,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.184,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,96 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,64 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,43 N | — |
Dòng tiền tự do | -101,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5