Trang chủGENC • NYSEAMERICAN
add
Gencor Industries Inc
15,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,85 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:01:45 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,90 $
Phạm vi một năm
14,86 $ - 24,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,32 Tr USD
Số lượng trung bình
27,11 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,55 Tr | -8,34% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -20,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,58 Tr | 23,22% |
Tổng tài sản | 201,76 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 7,07 Tr | -39,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -20,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 91,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | 30,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 88,31% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 88,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
316