Trang chủGEMSF • OTCMKTS
add
Infinity Stone Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
700,45 N CAD
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 N | — |
Chi phí hoạt động | 344,60 N | — |
Thu nhập ròng | -79,75 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -825,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,00 | — |
Tổng tài sản | 2,76 Tr | — |
Tổng nợ | 5,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,75 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,48 N | — |
Dòng tiền tự do | -205,89 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web