Trang chủGDST • NASDAQ
add
Goldenstone Acquisition Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 $
Mức chênh lệch một ngày
11,39 $ - 11,68 $
Phạm vi một năm
10,85 $ - 12,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,10 Tr USD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
57,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,69 N | -65,33% |
Thu nhập ròng | 58,62 N | 10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 N | -47,11% |
Tổng tài sản | 18,40 Tr | -70,24% |
Tổng nợ | 24,43 Tr | -62,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,62 N | 10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,76 N | -84,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,87 N | -146,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | 733,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,63 N | -71,58% |
Dòng tiền tự do | -745,43 N | -1.053,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web