Trang chủGDF • ASX
add
Garda Diversified Property Fund
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 26,89% |
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -98,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,78 | -117,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | -16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,92 Tr | 36,16% |
Tổng tài sản | 565,60 Tr | -12,04% |
Tổng nợ | 223,05 Tr | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,16 Tr | -98,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | -10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,01 Tr | 167,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,83 Tr | -72,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 N | 98,59% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | -22,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003