Trang chủGDEV • NASDAQ
add
GDEV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,47 $
Mức chênh lệch một ngày
17,84 $ - 18,16 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 42,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,02 Tr USD
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,66 Tr | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 59,42 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -38,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,21 | -32,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,27 Tr | -46,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,71 Tr | -21,32% |
Tổng tài sản | 283,39 Tr | -7,85% |
Tổng nợ | 386,49 Tr | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -103,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -38,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | 48,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,28 Tr | 271,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 10,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,82 Tr | 572,62% |
Dòng tiền tự do | 10,56 Tr | 208,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
726