Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
314,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,90 Tr | -10,04% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | 141,12% |
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | 663,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 750,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,35 Tr | 1.640,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,22 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 331,08 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 144,63 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | 663,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,67 Tr | -312,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 457,00 N | -3,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -198,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 Tr | -262,64% |
Dòng tiền tự do | -14,17 Tr | -385,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
197