Trang chủGCB • KLSE
add
Guan Chong Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,12 RM - 4,25 RM
Phạm vi một năm
1,51 RM - 4,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T MYR
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 131,50% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 153,36% |
Thu nhập ròng | 57,16 Tr | 68,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -27,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,66 Tr | -183,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,64 Tr | 88,10% |
Tổng tài sản | 7,82 T | 43,78% |
Tổng nợ | 5,92 T | 61,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,16 Tr | 68,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -436,42 Tr | -1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,10 Tr | 16,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 512,24 Tr | 15,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,38 Tr | -106,99% |
Dòng tiền tự do | -520,71 Tr | -11,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.444