Trang chủGBMIF • OTCMKTS
add
Green Battery Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,53 N | -68,90% |
Thu nhập ròng | -155,23 N | 68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,12 N | 68,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,77 N | -82,96% |
Tổng tài sản | 1,93 Tr | -24,56% |
Tổng nợ | 584,57 N | 115,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,23 N | 68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,19 N | 92,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,19 N | -126,42% |
Dòng tiền tự do | 29,34 N | 109,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web