Trang chủGBIO • NASDAQ
add
Generation Bio Co
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,92 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 19:46:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 4,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,15 Tr USD
Số lượng trung bình
464,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 Tr | 252,00% |
Chi phí hoạt động | 12,41 Tr | -17,67% |
Thu nhập ròng | -15,31 Tr | 45,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,71 | 84,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 59,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,54 Tr | 48,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,77 Tr | -36,51% |
Tổng tài sản | 248,78 Tr | -34,79% |
Tổng nợ | 144,34 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,31 Tr | 45,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,55 Tr | 21,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,71 Tr | 147,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | 97,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,84 Tr | 86,74% |
Dòng tiền tự do | -7,85 Tr | -5,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
174