Trang chủGBHL • OTCMKTS
add
Global Entertainment Holdings, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,34 N USD
Số lượng trung bình
418,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,42 N | -45,73% |
Thu nhập ròng | -115,12 N | 42,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 N | -64,55% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 931,76 N | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,12 N | 42,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,74 N | 26,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 N | 94,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,37 N | -70,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 N | 60,89% |
Dòng tiền tự do | -31,75 N | 91,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3