Trang chủGBE • ASX
add
Globe Metals and Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
68,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 642,00 N | 0,78% |
Thu nhập ròng | -886,00 N | -5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,50 N | -1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 370,08% |
Tổng tài sản | 33,02 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 275,00 N | -71,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -886,00 N | -5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -840,50 N | -50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 N | -207,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 N | -102,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -155,53% |
Dòng tiền tự do | -616,25 N | -54,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4