Trang chủGARWF • OTCMKTS
add
Golden Arrow Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 33,46% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -671,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -40,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,36 N | -61,27% |
Tổng tài sản | 6,75 Tr | -8,63% |
Tổng nợ | 5,45 Tr | 624,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -259,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -671,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -37,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 150,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,06 N | -123,50% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -31,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web