Trang chủG6D2 • FRA
add
Surge Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 €
Mức chênh lệch một ngày
0,062 € - 0,062 €
Phạm vi một năm
0,039 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 827,20 N | 51,70% |
Thu nhập ròng | 270,76 N | 411,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,97 N | -52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 370,32% |
Tổng tài sản | 57,98 Tr | 15,80% |
Tổng nợ | 4,68 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,76 N | 411,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,58 N | 29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | -144,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | -82,24% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -90,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web