Trang chủFXLG • OTCMKTS
add
F S Bancorp Lagrange Ind Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 $
Mức chênh lệch một ngày
33,30 $ - 33,30 $
Phạm vi một năm
26,75 $ - 33,51 $
Số lượng trung bình
693,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 59,91% |
Chi phí hoạt động | 6,25 Tr | 13,17% |
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 173,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,58 | 70,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,99 Tr | 0,67% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 5,62% |
Tổng nợ | 1,12 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 Tr | 173,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
177