Trang chủFXCNY • OTCMKTS
add
FIH Mobile Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T HKD
Số lượng trung bình
452,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,76 Tr | -29,18% |
Chi phí hoạt động | 37,28 Tr | -56,92% |
Thu nhập ròng | -15,79 Tr | 36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,23 Tr | 72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 36,97% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 0,10% |
Tổng nợ | 3,17 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,79 Tr | 36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,68 Tr | 68,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,90 Tr | -30,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,43 Tr | 17,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,76 Tr | 76,10% |
Dòng tiền tự do | -45,75 Tr | 21,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
44.519