Trang chủFWTC • CVE
add
Forward Water Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 N | 165,60% |
Chi phí hoạt động | 249,37 N | -58,62% |
Thu nhập ròng | -261,95 N | 56,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 N | 83,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,50 N | 59,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 N | -93,70% |
Tổng tài sản | 1,49 Tr | -7,40% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 169,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -505,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -397,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,95 N | 56,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,11 N | 55,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,08 N | 82,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,19 N | 89,64% |
Dòng tiền tự do | -127,47 N | 62,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web