Trang chủFUSEF • OTCMKTS
add
Fuse Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr USD
Số lượng trung bình
13,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 126,67 N | -19,85% |
Thu nhập ròng | -140,79 N | 16,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,75 N | -69,53% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | -11,02% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,79 N | 16,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,19 N | -24,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,41 N | 85,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,60 N | 30,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web