Trang chủFTEL • NASDAQ
add
Fitell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 $
Mức chênh lệch một ngày
9,94 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 49,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,08 Tr USD
Số lượng trung bình
286,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 34,30% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 399,43% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -333,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,76 | -222,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | -628,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 85,47% |
Tổng tài sản | 11,48 Tr | 27,00% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | -333,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -3.432,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 923,04 N | 6.566,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | -1.763,66% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -77,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
15