Trang chủFTEK • NASDAQ
add
Fuel Tech Inc
1,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,50%)+0,0050
1,01 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 Tr USD
Số lượng trung bình
112,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 80,00 N | -82,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -82,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,00 N | -133,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,44 Tr | -27,75% |
Tổng tài sản | 50,12 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 6,25 Tr | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 N | -82,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,00 N | 135,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 923,00 N | 147,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 213,26% |
Dòng tiền tự do | 578,12 N | 1.551,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72