Trang chủFTEC • CVE
add
Fintech Select Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,54 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,67 N | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 847,77 N | -0,56% |
Thu nhập ròng | -119,00 N | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | 18,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,74 N | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,98 N | 2.642,63% |
Tổng tài sản | 988,97 N | 96,27% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4.267,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,00 N | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,04 N | -54,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,04 N | -610,75% |
Dòng tiền tự do | -42,21 N | -207,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10