Trang chủFTAIM • NASDAQ
add
FTAI Aviation Fixed Rate Reset Cum Perp Pfd Series D
Giá đóng cửa hôm trước
25,65 $
Mức chênh lệch một ngày
25,49 $ - 25,70 $
Phạm vi một năm
24,76 $ - 27,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T USD
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,79 Tr | 60,01% |
Chi phí hoạt động | 60,82 Tr | 17,98% |
Thu nhập ròng | 86,48 Tr | 109,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,57 | 30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 107,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,12 Tr | 60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,89 Tr | 111,59% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 41,96% |
Tổng nợ | 3,62 T | 42,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,48 Tr | 109,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,48 Tr | -16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,35 Tr | -150,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,27 Tr | 73,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,60 Tr | -281,44% |
Dòng tiền tự do | -303,64 Tr | -116,20% |
Giới thiệu
Fortress Transportation and Infrastructure Investors is a corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
170