Trang chủFSXLF • OTCMKTS
add
Great Pacific Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 496,78% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -420,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,11 Tr | -460,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | -71,69% |
Tổng tài sản | 26,27 Tr | 21,92% |
Tổng nợ | 892,30 N | 195,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -420,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 2,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,52 N | -19.036,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,29 N | -88,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -139,43% |
Dòng tiền tự do | 269,62 N | 168,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web