Trang chủFSTTF • OTCMKTS
add
First Tellurium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,30 N | -65,50% |
Thu nhập ròng | -339,24 N | 56,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,50 N | 67,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,95 N | 103,79% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -6,27% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 51,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -269,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,24 N | 56,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -659,85 N | -119,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 220,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,34 N | 168,29% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -2.585,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web