Trang chủFRW • ASX
add
Freightways Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Phạm vi một năm
7,11 $ - 8,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T NZD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,23 Tr | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 54,11 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | -0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,50 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,14 Tr | -18,95% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 1,26% |
Tổng nợ | 901,75 Tr | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | -0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,16 Tr | 29,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 Tr | -13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,74 Tr | 4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 782,00 N | 107,55% |
Dòng tiền tự do | 27,49 Tr | 10,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.488