Trang chủFREY • NYSE
add
FREYR Battery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,55 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,43 Tr USD
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,13 Tr | -22,17% |
Thu nhập ròng | -27,48 Tr | -180,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 23,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,68 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,00 Tr | -37,88% |
Tổng tài sản | 614,98 Tr | -16,76% |
Tổng nợ | 76,30 Tr | -26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,48 Tr | -180,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,37 Tr | -47,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | 84,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,48 Tr | 32,98% |
Dòng tiền tự do | -26,81 Tr | 47,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263