Trang chủFRCOF • OTCMKTS
add
Fast Retailing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,38 $
Mức chênh lệch một ngày
320,00 $ - 320,00 $
Phạm vi một năm
256,50 $ - 379,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 NT JPY
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,19 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 330,94 T | 10,20% |
Thu nhập ròng | 131,96 T | 22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | 10,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,01 T | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 NT | -20,31% |
Tổng tài sản | 3,80 NT | 10,48% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,96 T | 22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,70 T | -18,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 T | 91,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,26 T | -19,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 T | 133,17% |
Dòng tiền tự do | 93,95 T | 31,06% |
Giới thiệu
Fast Retailing Co., Ltd. is a public Japanese multinational retail holding company.
In addition to its primary subsidiary Uniqlo, it owns several other brands, including J Brand, Comptoir des Cotonniers, GU, Princesse Tam-Tam, and Theory. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 1949
Trang web
Nhân viên
60.454