Trang chủFPOCF • OTCMKTS
add
FPX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 49,39% |
Thu nhập ròng | -755,48 N | -73,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,72 Tr | 21,70% |
Tổng tài sản | 78,05 Tr | 28,72% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | 68,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,48 N | -73,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,69 N | -38,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 Tr | -230,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,19 N | -106,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | -816,24% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | -749,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12