Trang chủFPHB • KLSE
add
Farm Price Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
164,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
243,18 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 81,85 Tr | — |
Tổng nợ | 23,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web