Trang chủFOTB • OTCMKTS
add
First Ottawa Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 $
Mức chênh lệch một ngày
126,00 $ - 130,25 $
Phạm vi một năm
97,50 $ - 130,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,46 Tr USD
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | 52,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,15 | 26,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 Tr | -10,27% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 14,80% |
Tổng nợ | 1,57 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,14 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | 52,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
81