Trang chủFORM • NASDAQ
add
FormFactor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,22 $
Mức chênh lệch một ngày
42,00 $ - 42,51 $
Phạm vi một năm
37,25 $ - 63,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T USD
Số lượng trung bình
900,44 N
Tỷ số P/E
24,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,92 Tr | 21,18% |
Chi phí hoạt động | 66,85 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | 328,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | 253,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 59,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,13 Tr | 122,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,47 Tr | 45,02% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 11,70% |
Tổng nợ | 198,77 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | 328,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,73 Tr | 29,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,19 Tr | -958,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,83 Tr | -400,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,46 Tr | -209,29% |
Dòng tiền tự do | 11,89 Tr | 9.373,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.115