Trang chủFORL • NASDAQ
add
Four Leaf Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,27 $
Phạm vi một năm
10,60 $ - 11,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,59 Tr USD
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
123,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,61 N | -43,63% |
Thu nhập ròng | 131,46 N | -52,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,99 N | 2.667,71% |
Tổng tài sản | 29,73 Tr | -48,22% |
Tổng nợ | 34,58 Tr | -38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,46 N | -52,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,11 N | -188,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,00 N | 905,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,12 N | 187,08% |
Dòng tiền tự do | -395,43 N | -1.604,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3