Trang chủFORD • NASDAQ
add
Forward Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,07 $ - 6,59 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr USD
Số lượng trung bình
19,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 Tr | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | -643,57 N | 66,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | 60,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,27 N | -211,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -4,97% |
Tổng tài sản | 14,77 Tr | -15,06% |
Tổng nợ | 11,80 Tr | -20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,57 N | 66,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,81 N | -0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 N | 22,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,73 N | 29,06% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -162,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
100