Trang chủFOMO • CNSX
add
Formation Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,09 N | -76,38% |
Thu nhập ròng | -14,09 N | 79,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,08 N | 34.218,35% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | 130,24% |
Tổng nợ | 37,97 N | -82,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,09 N | 79,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,59 N | -13.992,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,59 N | — |
Dòng tiền tự do | -19,93 N | -171,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính