Trang chủFOLGF • OTCMKTS
add
Falcon Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
342,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 699,00 N | -26,73% |
Thu nhập ròng | -247,00 N | 76,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,00 N | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,96 Tr | -29,60% |
Tổng tài sản | 63,86 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 18,02 Tr | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,00 N | 76,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,00 N | 34,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 Tr | -144,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -2,06% |
Dòng tiền tự do | -2,84 Tr | -264,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5