Trang chủFOBIF • OTCMKTS
add
Fobi AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,09 N | -45,18% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -63,50% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 59,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,77 | 26,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 67,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 168,86% |
Tổng tài sản | 5,23 Tr | -24,94% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 59,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -70,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | 137,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 972,75 N | 4.144,65% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -367,01% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28