Trang chủFNWD • NASDAQ
add
Finward Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
27,45 $
Mức chênh lệch một ngày
27,02 $ - 27,45 $
Phạm vi một năm
22,82 $ - 33,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | 7,83% |
Thu nhập ròng | 606,00 N | -72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -71,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -72,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -51,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,52 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -0,61% |
Tổng nợ | 1,92 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 N | -72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | -171,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 568,00 N | -94,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,40 Tr | 86,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,56 Tr | 73,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290