Trang chủFNI • CNSX
add
Fathom Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,45 N | -39,54% |
Thu nhập ròng | -278,89 N | 33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,38 N | 39,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,45 N | -72,74% |
Tổng tài sản | 18,56 Tr | 14,15% |
Tổng nợ | 472,51 N | -67,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,89 N | 33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 466,40 N | 154,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,13 N | 38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,74 N | 95,34% |
Dòng tiền tự do | -251,16 N | 69,30% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web