Trang chủFND • ASX
add
Findi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 8,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 14,66 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -559,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,60 | -558,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,67 Tr | 87,66% |
Tổng tài sản | 184,40 Tr | 58,31% |
Tổng nợ | 152,16 Tr | 63,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -559,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 Tr | -36,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 63,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,01 Tr | -42,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,90 Tr | 10,38% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | -36,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
692