Trang chủFNBT • OTCMKTS
add
Finemark Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,95 $
Phạm vi một năm
24,10 $ - 28,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,40 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
64,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,16 Tr | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 21,64 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 554,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 421,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,80 Tr | -0,62% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 0,34% |
Tổng nợ | 3,76 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 554,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
239