Trang chủFMNJ • OTCMKTS
add
Franklin Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00090 $ - 0,00090 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
810,35 N USD
Số lượng trung bình
235,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,93 N | 292,06% |
Thu nhập ròng | -446,93 N | -292,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 N | -74,16% |
Tổng tài sản | 361,40 N | 15,29% |
Tổng nợ | -478,98 N | -233,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,93 N | -292,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 37,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | -36,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 N | 80,25% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 2,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4