Trang chủFMHS • OTCMKTS
add
Farmhouse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
763,04 N USD
Số lượng trung bình
34,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 N | -54,21% |
Chi phí hoạt động | 126,81 N | -11,13% |
Thu nhập ròng | -139,12 N | 9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,35 N | -98,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 N | -74,17% |
Tổng tài sản | 7,83 N | -53,97% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 20,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.760,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,12 N | 9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,15 N | -117,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,72 N | 133,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 N | 281,94% |
Dòng tiền tự do | 36,53 N | 45,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3