Trang chủFME • ASX
add
Future Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
590,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,42 N | -82,99% |
Chi phí hoạt động | 863,58 N | -33,08% |
Thu nhập ròng | -921,29 N | 27,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 N | -326,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -840,74 N | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 20,21 Tr | 3,65% |
Tổng nợ | 381,80 N | -37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,29 N | 27,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -669,31 N | 50,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,78 N | 107,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 5.206,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,51 N | 154,53% |
Dòng tiền tự do | -273,62 N | 60,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web