Trang chủFMCB • OTCMKTS
add
Farmers & Merchants Bancorp (CA) Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 $ - 1.040,00 $
Phạm vi một năm
930,12 $ - 1.100,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,98 Tr USD
Số lượng trung bình
136,00
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,77 Tr | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 28,55 Tr | 36,56% |
Thu nhập ròng | 21,85 Tr | 1,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,48 | -0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,56 Tr | -48,24% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 1,15% |
Tổng nợ | 4,80 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,02 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,85 Tr | 1,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
378