Trang chủFLMTF • OTCMKTS
add
Full Metal Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,86 N | 25,42% |
Thu nhập ròng | -115,37 N | -17,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,76 N | -21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 N | 541,58% |
Tổng tài sản | 152,97 N | 11,14% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 91,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -855,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,37 N | -17,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 N | 351,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 N | 113,72% |
Dòng tiền tự do | 46,49 N | 23,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web