Trang chủFLC • ASX
add
Fluence Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
410,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,47%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,04 Tr | -34,25% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | 27,32% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,32 | -65,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,26 Tr | -86,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | -54,05% |
Tổng tài sản | 73,12 Tr | -20,86% |
Tổng nợ | 69,88 Tr | -29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 Tr | -5,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 507,00 N | -21,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -366,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 Tr | -30,49% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -15,46% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.500